Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bạn bè
[bạn bè]
|
(nói chung) friends; company
Any friend of yours is a friend of mine
Do tell the truth, we are among friends here!; Do tell the truth, we are all friends here!
As he is too calculating, he has no friends/he is friendless; He is too calculating to have friends
friendly
A friendly gathering
Snake in the grass